VIETNAMESE
sự bình an
sự thanh thản
ENGLISH
peace
/piːs/
calm, serenity
Sự bình an là trạng thái yên ổn và không lo lắng.
Ví dụ
1.
Cô ấy tìm thấy sự bình an trong khu rừng yên tĩnh.
She found peace in the quiet forest.
2.
Sự bình an là điều mà ai cũng tìm kiếm trong cuộc sống.
Peace is what everyone seeks in life.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ peace khi nói hoặc viết nhé!
Inner peace – Sự bình an trong tâm hồn
Ví dụ: Meditation helps her find inner peace.
(Thiền giúp cô ấy tìm thấy sự bình an trong tâm hồn.)
World peace – Hòa bình thế giới
Ví dụ: They held a conference to discuss strategies for achieving world peace.
(Họ tổ chức một hội nghị để thảo luận các chiến lược đạt được hòa bình thế giới.)
Live in peace – Sống trong hòa bình
Ví dụ: The two communities learned to live in peace after years of conflict.
(Hai cộng đồng đã học cách sống trong hòa bình sau nhiều năm xung đột.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết