VIETNAMESE

hùng tài

tài năng lớn

ENGLISH

exceptional talent

  
NOUN

/ˌɛksɛpʃənl ˈtælənt/

genius, prodigy

Hùng tài là người tài năng xuất chúng, có khả năng vượt trội.

Ví dụ

1.

Anh ấy được biết đến là một hùng tài trong khoa học.

He is known as an exceptional talent in science.

2.

Hùng tài thường dẫn đầu các sáng kiến.

Exceptional talents often lead innovations.

Ghi chú

Exceptional là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của exceptional nhé! check Nghĩa 1: Xuất sắc, vượt trội hơn bình thường. Ví dụ: She has shown exceptional skills in problem-solving. (Cô ấy đã thể hiện kỹ năng vượt trội trong việc giải quyết vấn đề.) check Nghĩa 2: Khác biệt, không thông thường hoặc hiếm gặp. Ví dụ: The weather this summer has been exceptional, with almost no rain. (Thời tiết mùa hè năm nay thật khác thường, gần như không có mưa.) check Nghĩa 3: Đặc biệt hoặc đáng chú ý đến mức nổi bật. Ví dụ: His performance was exceptional and left the audience in awe. (Phần trình diễn của anh ấy thật đặc biệt và khiến khán giả ngạc nhiên.) check Nghĩa 4: Liên quan đến những trường hợp ngoại lệ, không theo quy tắc chung. Ví dụ: This policy allows for exceptional cases to be reviewed individually. (Chính sách này cho phép xem xét riêng các trường hợp ngoại lệ.)