VIETNAMESE

sự đói

sự thèm ăn

word

ENGLISH

hunger

  
NOUN

/ˈhʌŋɡər/

starvation, appetite

Sự đói là trạng thái thiếu thức ăn và cảm thấy cần ăn uống.

Ví dụ

1.

Sự đói khiến nhiều người phải hành động liều lĩnh.

Hunger drives many people to desperate acts.

2.

Sự đói trong ánh mắt của anh ấy rõ ràng.

The hunger in his eyes was evident.

Ghi chú

Sự đói là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự đói nhé! check Nghĩa 1: Cảm giác thèm ăn do cơ thể thiếu năng lượng. Tiếng Anh: Hunger Ví dụ: Hunger can make it difficult to concentrate. (Sự đói có thể khiến việc tập trung trở nên khó khăn.) check Nghĩa 2: Tình trạng thiếu thức ăn, thường xảy ra trên quy mô lớn. Tiếng Anh: Famine Ví dụ: The famine affected millions of people across the country. (Nạn đói đã ảnh hưởng đến hàng triệu người trên khắp đất nước.) check Nghĩa 3: Sự khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt một điều gì đó. Tiếng Anh: Craving Ví dụ: He has a hunger for success. (Anh ấy có sự khao khát thành công.)