VIETNAMESE
Tun hút
sâu thẳm, không đáy
ENGLISH
Bottomless
/ˈbɒtəmlɪs/
infinite, endless
"Tun hút" là trạng thái kéo dài không thấy điểm dừng, thường dùng để miêu tả độ sâu.
Ví dụ
1.
The well seemed bottomless in the dim light.
Cái giếng trông tun hút trong ánh sáng lờ mờ.
2.
He stared into the bottomless abyss of the canyon.
Anh ấy nhìn vào vực thẳm tun hút của hẻm núi.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bottomless nhé!
Infinite - Không có điểm dừng hoặc kết thúc
Ví dụ:
The sky seemed infinite in its vastness.
(Bầu trời dường như vô tận trong sự rộng lớn của nó.)
Endless - Không có điểm cuối
Ví dụ:
Her energy felt endless during the hike.
(Năng lượng của cô ấy dường như không bao giờ cạn khi leo núi.)
Boundless - Không có ranh giới, vô hạn
Ví dụ:
His boundless curiosity led to new discoveries.
(Sự tò mò không giới hạn của anh ấy dẫn đến những khám phá mới.)
Unfathomable - Không thể đo lường hoặc hiểu hết được
Ví dụ:
The depths of the ocean are unfathomable.
(Độ sâu của đại dương là không thể đo lường.)
Limitless - Không có giới hạn
Ví dụ:
Their potential is limitless with the right guidance.
(Tiềm năng của họ là không giới hạn với sự hướng dẫn đúng đắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết