VIETNAMESE

Kháng độc tố

Chất chống độc

ENGLISH

Antitoxin

  
NOUN

/ˌæntɪˈtɒksɪn/

Toxin neutralizer

“Kháng độc tố” là chất được tạo ra để trung hòa độc tố trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Kháng độc tố trung hòa các chất độc hại.

Antitoxins neutralize harmful substances.

2.

Bác sĩ tiêm kháng độc tố cho bệnh nhân.

The doctor administered an antitoxin injection.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Antitoxin nhé! check Antibody - Kháng thể

Phân biệt: Antibody là một dạng protein trong cơ thể, có khả năng nhận diện và vô hiệu hóa các tác nhân gây bệnh, trong khi "antitoxin" chỉ tập trung vào trung hòa độc tố.

Ví dụ: Antibodies are crucial in fighting infections and toxins. (Kháng thể rất quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng và độc tố.) check Neutralizer - Chất trung hòa

Phân biệt: Neutralizer là thuật ngữ chung cho các chất có khả năng trung hòa, bao gồm cả độc tố và axit, không đặc hiệu như "antitoxin".

Ví dụ: The antitoxin acts as a neutralizer for bacterial toxins. (Kháng độc tố hoạt động như một chất trung hòa độc tố vi khuẩn.) check Detoxifying agent - Chất giải độc

Phân biệt: Detoxifying agent có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả thuốc hoặc phương pháp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, không chỉ trung hòa như "antitoxin".

Ví dụ: The detoxifying agent helps cleanse the body from harmful substances. (Chất giải độc giúp làm sạch cơ thể khỏi các chất có hại.)