VIETNAMESE
nhạc cách mạng
ENGLISH
Revolutionary music
/ˌrɛvəˈluːʃənəri ˈmjuːzɪk/
Patriotic songs
Nhạc cách mạng là nhạc phản ánh tinh thần đấu tranh cách mạng.
Ví dụ
1.
Nhạc cách mạng khơi dậy tinh thần đoàn kết.
Revolutionary music inspires unity.
2.
Nhạc cách mạng thúc đẩy con người phấn đấu cho sự thay đổi.
Revolutionary music motivates people to strive for change.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Revolutionary music nhé!
Revolutionary (adjective) - Mang tính cách mạng
Ví dụ:
The revolutionary song inspired millions during the war.
(Bài hát cách mạng đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trong chiến tranh.)
Revolution (noun) - Cuộc cách mạng
Ví dụ:
Music played a key role in the revolution.
(Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng.)
Revolutionize (verb) - Cách mạng hóa
Ví dụ:
This song revolutionized the way people viewed patriotism.
(Bài hát này đã cách mạng hóa cách mọi người nhìn nhận lòng yêu nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết