VIETNAMESE

rúm

co rúm

ENGLISH

shrivel

  
VERB

/ˈʃrɪvəl/

wrinkle

Rúm là trạng thái bị co lại hoặc nhăn nhúm do lạnh hoặc sợ hãi.

Ví dụ

1.

The leaves shriveled in the heat.

Những chiếc lá rúm lại vì nóng.

2.

The flowers shriveled under the intense sun.

Những bông hoa rúm lại dưới ánh nắng gắt.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “shrivel” nhé! check Shrivel vs. Wither Khác biệt: “Shrivel” chỉ sự co lại và nhăn nheo do mất nước hoặc lão hóa, trong khi “wither” thường được dùng cho cây cối bị khô héo. Ví dụ: Shrivel: The leaves shriveled in the intense heat. (Những chiếc lá rúm lại dưới sức nóng gay gắt.) Wither: The flowers withered in the dry soil. (Những bông hoa héo úa trên đất khô.) check Shrivel vs. Wrinkle Khác biệt: “Wrinkle” chỉ những nếp nhăn trên bề mặt, thường dùng cho da hoặc vải. Ví dụ: Shrivel: The fruit shriveled after being left out in the sun. (Quả bị rúm lại sau khi để ngoài nắng.) Wrinkle: The shirt wrinkled after being packed in the suitcase. (Chiếc áo bị nhăn sau khi được xếp vào vali.)