VIETNAMESE
Đèn hồng ngoại
Đèn trị liệu
ENGLISH
Infrared lamp
/ˈɪnfrəˌrɛd læmp/
Heat therapy lamp
“Đèn hồng ngoại” là thiết bị phát ra ánh sáng hồng ngoại để trị liệu hoặc sưởi ấm.
Ví dụ
1.
Đèn hồng ngoại giúp giảm đau cơ.
The infrared lamp helps relieve muscle pain.
2.
Anh ấy đã dùng đèn hồng ngoại để trị liệu.
He used an infrared lamp for therapy.
Ghi chú
Đèn hồng ngoại là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị trị liệu và vật lý trị liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Infrared therapy - Liệu pháp ánh sáng hồng ngoại
Ví dụ: Infrared therapy is used to reduce pain and inflammation.
(Liệu pháp ánh sáng hồng ngoại được sử dụng để giảm đau và viêm.)
Heat emission - Phát nhiệt
Ví dụ: Infrared lamps are designed for effective heat emission.
(Đèn hồng ngoại được thiết kế để phát nhiệt hiệu quả.)
Pain relief - Giảm đau
Ví dụ: The pain relief provided by an infrared lamp can be immediate.
(Tác dụng giảm đau từ đèn hồng ngoại có thể cảm nhận ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết