VIETNAMESE

Thuốc nổ

Chất gây nổ

ENGLISH

Explosive

  
NOUN

/ɪkˈspləʊsɪv/

Bomb material

“Thuốc nổ” là hợp chất hóa học dùng để gây ra vụ nổ trong các ứng dụng quân sự hoặc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Thuốc nổ được xử lý rất cẩn thận.

Explosives are handled with extreme caution.

2.

Anh ấy làm việc trong một nhà máy sản xuất thuốc nổ.

He worked in a factory producing explosives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Explosive nhé! check Bomb material - Vật liệu chế tạo bom

Phân biệt: Bomb material là thuật ngữ chung cho các hợp chất hoặc vật liệu được sử dụng để chế tạo bom, bao gồm cả thuốc nổ.

Ví dụ: The bomb material was found in an abandoned warehouse. (Vật liệu chế tạo bom được tìm thấy trong một nhà kho bỏ hoang.) check Combustible substance - Chất dễ cháy nổ

Phân biệt: Combustible substance ám chỉ các chất dễ cháy nổ nhưng không nhất thiết gây nổ mạnh như thuốc nổ.

Ví dụ: Combustible substances must be stored in a safe environment. (Các chất dễ cháy nổ phải được lưu trữ trong môi trường an toàn.) check Detonation material - Chất gây nổ

Phân biệt: Detonation material nhấn mạnh vào các hợp chất hoặc thiết bị dùng để gây ra vụ nổ, thường đi kèm với một cơ chế kích hoạt.

Ví dụ: The engineers worked carefully with detonation materials during the experiment. (Các kỹ sư làm việc cẩn thận với chất gây nổ trong thí nghiệm.)