VIETNAMESE

tính tập thể

Đoàn kết

ENGLISH

Team-oriented

  
ADJ

/ˈtiːmˌɔːriəntɪd/

Cooperative

Tính tập thể là sự ưu tiên lợi ích chung, khả năng làm việc nhóm hiệu quả.

Ví dụ

1.

Anh ấy có tính tập thể và làm việc tốt với người khác.

He is team-oriented and works well with others.

2.

Phương pháp tập thể của cô ấy đảm bảo thành công.

Her team-oriented approach ensures success.

Ghi chú

Tính tập thể là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tính tập thể nhé! checkNghĩa 1: Hướng đến làm việc nhóm. Tiếng Anh: Team-oriented Ví dụ: She is a team-oriented leader who values collaboration. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo hướng đến làm việc nhóm, coi trọng sự hợp tác.) checkNghĩa 2: Hợp tác, sẵn sàng hỗ trợ. Tiếng Anh: Cooperative Ví dụ: The cooperative members worked together to achieve their goals. (Các thành viên hợp tác cùng nhau để đạt được mục tiêu của họ.) checkNghĩa 3: Thuộc về tập thể, chung sức. Tiếng Anh: Collective Ví dụ: The success was a result of collective efforts. (Sự thành công là kết quả của những nỗ lực chung.) checkNghĩa 4: Cộng tác, cùng nhau làm việc. Tiếng Anh: Collaborative Ví dụ: The project was completed through collaborative teamwork. (Dự án đã được hoàn thành nhờ sự cộng tác làm việc nhóm.)