VIETNAMESE
rớt giá
giảm giá
ENGLISH
drop in price
/drɒp ɪn praɪs/
decrease in value
Rớt giá là hiện tượng giảm giá trị hoặc giá cả.
Ví dụ
1.
Prices dropped in the market.
Giá cả giảm trên thị trường.
2.
The property prices dropped significantly.
Giá bất động sản giảm đáng kể.
Ghi chú
Từ "drop in price" là một từ ghép của "drop" và "price". Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Drop value
Ví dụ:
The stock dropped in value after the announcement.
(Cổ phiếu giảm giá trị sau thông báo.)
Drop rate
Ví dụ:
The drop rate of the product was unexpected.
(Tỷ lệ giảm giá của sản phẩm không được mong đợi.)
Drop percentage
Ví dụ:
There was a 10% drop in percentage last month.
(Có mức giảm 10% vào tháng trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết