VIETNAMESE

ham muốn mạnh mẽ

khát khao mãnh liệt

ENGLISH

intense desire

  
NOUN

/ɪnˈtɛns dɪˈzaɪər/

yearning, longing

Ham muốn mạnh mẽ là cảm giác khao khát dữ dội và khó kiểm soát.

Ví dụ

1.

Ham muốn mạnh mẽ về tự do của anh ấy rất truyền cảm hứng.

His intense desire for freedom was inspiring.

2.

Ham muốn mạnh mẽ thường dẫn đến hành động.

Intense desire often leads to action.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intense desire nhé! check Longing – Nỗi khao khát Phân biệt: Longing nhấn mạnh cảm giác khao khát dai dẳng hoặc đau đớn, thường có sắc thái cảm xúc hơn intense desire. Ví dụ: He felt a longing to return to his hometown. (Anh ấy cảm thấy khao khát được trở về quê hương.) check Craving – Sự thèm muốn mãnh liệt Phân biệt: Craving thường được dùng để chỉ sự thèm muốn mạnh mẽ, đặc biệt liên quan đến thức ăn hoặc thứ gì đó cụ thể, trong khi intense desire bao quát hơn. Ví dụ: She had a craving for chocolate late at night. (Cô ấy có một cơn thèm muốn mãnh liệt đối với sô cô la vào lúc đêm muộn.)