VIETNAMESE

Trồng răng

Trồng răng

ENGLISH

Dental implant

  
NOUN

/ˈdɛntəl ˈɪmplænt/

Tooth restoration

“Trồng răng” là kỹ thuật phục hồi răng mất bằng răng giả.

Ví dụ

1.

Trồng răng phục hồi khả năng nhai.

Dental implants restore chewing function.

2.

Anh ấy đã trồng răng năm ngoái.

He received a dental implant last year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dental implant nhé! check Tooth implant - Ghép răng

Phân biệt: Tooth implant thường được dùng để chỉ việc cấy ghép một chiếc răng giả thay thế cho răng mất.

Ví dụ: A tooth implant can restore both the function and appearance of a lost tooth. (Ghép răng có thể khôi phục cả chức năng và vẻ ngoài của răng đã mất.) check Implant dentistry - Nha khoa cấy ghép

Phân biệt: Implant dentistry bao gồm toàn bộ lĩnh vực cấy ghép răng giả, không chỉ giới hạn ở một răng cụ thể.

Ví dụ: Implant dentistry has advanced significantly in recent years. (Nha khoa cấy ghép đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây.) check Dental prosthetics - Phục hình răng giả

Phân biệt: Dental prosthetics là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả cấy ghép và các phương pháp khác như cầu răng hoặc hàm giả.

Ví dụ: Dental prosthetics offer various solutions for tooth loss. (Phục hình răng giả cung cấp nhiều giải pháp khác nhau cho việc mất răng.)