VIETNAMESE

nhạc cụ dân tộc

Nhạc cụ truyền thống

ENGLISH

Ethnic instruments

  
NOUN

/ˈɛθnɪk ˈɪnstrəmənts/

Nhạc cụ dân tộc là những nhạc cụ gắn liền với văn hóa dân tộc.

Ví dụ

1.

Nhạc cụ dân tộc bảo tồn di sản văn hóa.

Ethnic instruments preserve cultural heritage.

2.

Anh ấy chơi một nhạc cụ dân tộc trong ban nhạc.

He plays an ethnic instrument in a band.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số word forms (từ loại) của Ethnic instruments nhé! check Ethnic (adjective) - Thuộc về dân tộc, sắc tộc Ví dụ: Ethnic instruments reflect the culture of a nation. (Nhạc cụ dân tộc phản ánh văn hóa của một quốc gia.) check Ethnicity (noun) - Dân tộc, sắc tộc Ví dụ: The ethnicity of a community can be expressed through its music and instruments. (Bản sắc dân tộc của một cộng đồng có thể được thể hiện qua âm nhạc và nhạc cụ.) check Ethnically (adverb) - Về mặt dân tộc, sắc tộc Ví dụ: The music was ethnically diverse, featuring instruments from different cultures. (Âm nhạc mang tính đa dạng sắc tộc, với các nhạc cụ từ nhiều nền văn hóa khác nhau.) check Instrumental (adjective) - Thuộc về nhạc cụ hoặc đóng vai trò quan trọng Ví dụ: Instrumental performances of ethnic music captivate the audience. (Các màn biểu diễn nhạc cụ dân tộc cuốn hút khán giả.) check Instrumentation (noun) - Sự phối nhạc cụ, cách sử dụng nhạc cụ Ví dụ: The instrumentation of ethnic instruments adds authenticity to the music. (Sự phối hợp nhạc cụ dân tộc làm tăng tính chân thực cho âm nhạc.)