VIETNAMESE
hiền tài
nhân tài
ENGLISH
talented scholar
/ˈtælɪntɪd ˈskɒlər/
gifted individual
Hiền tài là người có tài năng và đạo đức tốt.
Ví dụ
1.
Nhà vua trọng dụng các hiền tài trong triều đình.
The king valued talented scholars in his court.
2.
Hiền tài đóng góp cho xã hội.
Talented scholars contribute to society.
Ghi chú
Từ scholar là một từ có gốc từ schol- liên quan đến học tập, trường học, hoặc kiến thức. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Scholarship – Học bổng
Ví dụ: She received a full scholarship to study abroad.
(Cô ấy nhận được học bổng toàn phần để du học.)
Scholarly – Học thuật
Ví dụ: The professor published a scholarly article on ancient history.
(Giáo sư đã xuất bản một bài báo học thuật về lịch sử cổ đại.)
Scholastic – Thuộc về học đường hoặc giáo dục
Ví dụ: Her scholastic achievements were recognized at the award ceremony.
(Thành tích học đường của cô ấy được ghi nhận tại buổi lễ trao giải.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết