VIETNAMESE

Cao thuốc

Thuốc dạng cô đặc

ENGLISH

Herbal paste

  
NOUN

/ˈhɜːbəl peɪst/

Concentrated medicine

“Cao thuốc” là sản phẩm cô đặc từ dược liệu, thường dùng trong y học cổ truyền.

Ví dụ

1.

Cao thuốc được dùng trong bài thuốc cổ truyền.

Herbal pastes are used for traditional remedies.

2.

Thầy thuốc chuẩn bị cao thuốc để điều trị.

The herbalist prepared a herbal paste for treatment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của herbal paste nhé! check Herbal ointment - Thuốc mỡ thảo dược

Phân biệt: Herbal ointment là dạng bào chế đặc quánh hơn, thường dùng để bôi ngoài da, khác với herbal paste thường dùng cả đường uống và bôi.

Ví dụ: This herbal ointment is effective for burns. (Thuốc mỡ thảo dược này hiệu quả trong việc trị bỏng.) check Herbal extract - Chiết xuất thảo dược

Phân biệt: Herbal extract là dạng cô đặc, thường ở dạng lỏng hoặc bột, không phải dạng nhão như herbal paste.

Ví dụ: The herbal extract is mixed into tea for better health. (Chiết xuất thảo dược được pha vào trà để tăng cường sức khỏe.) check Medicinal paste - Cao thuốc y học

Phân biệt: Medicinal paste là thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm các loại thuốc từ nhiều nguồn, không chỉ thảo dược.

Ví dụ: The medicinal paste is applied to wounds to prevent infection. (Cao thuốc y học được bôi lên vết thương để ngăn nhiễm trùng.)