VIETNAMESE
Tiêm mũi 3
Tiêm mũi bổ sung
ENGLISH
Administer booster dose
/ædˈmɪnɪstər ˈbuːstər dəʊs/
Inject booster dose
“Tiêm mũi 3” là hành động tiêm liều vaccine bổ sung (thường là tăng cường).
Ví dụ
1.
Cô ấy tiêm mũi 3 tuần trước.
She administered the booster dose last week.
2.
Tiêm mũi 3 cho nhóm có nguy cơ cao.
Administer the booster dose to high-risk groups.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của administer booster dose nhé!
Booster shot - Mũi tiêm tăng cường
Phân biệt: Booster shot là cách nói phổ biến và ngắn gọn hơn, tập trung vào việc tăng cường miễn dịch.
Ví dụ:
A booster shot is recommended for individuals six months after their second dose.
(Mũi tiêm tăng cường được khuyến cáo cho các cá nhân sáu tháng sau liều thứ hai.)
Supplementary dose - Liều bổ sung
Phân biệt: Supplementary dose nhấn mạnh vào vai trò bổ sung để cải thiện hoặc duy trì hiệu quả vaccine.
Ví dụ:
The supplementary dose boosts immunity against new variants.
(Liều bổ sung tăng cường miễn dịch chống lại các biến thể mới.)
Additional dose - Liều tăng thêm
Phân biệt: Additional dose là thuật ngữ chung, không chỉ dành cho vaccine mà còn áp dụng cho các loại thuốc khác.
Ví dụ: The additional dose provides extended protection for high-risk groups. (Liều tăng thêm cung cấp sự bảo vệ kéo dài cho các nhóm có nguy cơ cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết