VIETNAMESE
Trung tín
giữ chữ tín
ENGLISH
Trustworthy
/ˈtrʌstwɜːði/
Reliable, dependable
"Trung tín" là giữ trọn lời hứa và cam kết.
Ví dụ
1.
He is known for being a trustworthy business partner.
Anh ấy được biết đến là một đối tác kinh doanh trung tín.
2.
People appreciate trustworthy leaders in society.
Mọi người đánh giá cao những nhà lãnh đạo trung tín trong xã hội.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trustworthy nhé!
Reliable - Đáng tin cậy
Phân biệt: Reliable chỉ người hoặc vật đáng tin cậy, có thể dựa vào.
Ví dụ:
He is a reliable friend.
(Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.)
Dependable - Có thể phụ thuộc được
Phân biệt: Dependable nhấn mạnh sự đáng tin cậy, thường dùng trong công việc hoặc tình huống nghiêm túc.
Ví dụ:
We need a dependable employee.
(Chúng tôi cần một nhân viên đáng tin cậy.)
Honest - Trung thực
Phân biệt: Honest chỉ sự trung thực, không nói dối hoặc gian dối.
Ví dụ:
She is known for being honest.
(Cô ấy được biết đến vì tính trung thực.)
Faithful - Trung thành
Phân biệt: Faithful liên quan đến sự trung thành và đáng tin cậy trong quan hệ lâu dài.
Ví dụ:
He has always been faithful to his principles.
(Anh ấy luôn trung thành với các nguyên tắc của mình.)
Credible - Đáng tin về mặt uy tín
Phân biệt: Credible chỉ sự đáng tin về mặt uy tín hoặc lời nói.
Ví dụ:
The witness provided credible evidence.
(Nhân chứng đã cung cấp bằng chứng đáng tin cậy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết