VIETNAMESE

Từ tốn

lịch thiệp, nhã nhặn

ENGLISH

Courteous

  
ADJ

/ˈkɜːtiəs/

polite, gentle

"Từ tốn" là cách nói hoặc hành động chậm rãi, điềm đạm và lịch sự.

Ví dụ

1.

He spoke in a courteous manner to everyone.

Anh ấy nói chuyện rất từ tốn với mọi người.

2.

Her courteous behavior earned her great respect.

Thái độ từ tốn của cô ấy đã khiến cô nhận được sự kính trọng lớn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Courteous nhé! check Polite - Thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp Ví dụ: He was polite to everyone he met. (Anh ấy luôn lịch sự với mọi người anh gặp.) check Respectful - Thái độ tôn trọng đối với người khác Ví dụ: His respectful behavior earned him many friends. (Thái độ tôn trọng của anh ấy giúp anh có nhiều bạn bè.) check Gracious - Lịch thiệp, duyên dáng Ví dụ: She gave a gracious reply to the question. (Cô ấy trả lời câu hỏi một cách duyên dáng.) check Well-mannered - Thể hiện phẩm chất lịch sự và cư xử tốt Ví dụ: The well-mannered child impressed the guests. (Đứa trẻ cư xử tốt đã gây ấn tượng với khách mời.) check Considerate - Quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác Ví dụ: He is considerate of his colleagues' feelings. (Anh ấy luôn quan tâm đến cảm xúc của đồng nghiệp.)