VIETNAMESE
hiện tượng biến thanh
biến đổi âm thanh
ENGLISH
Tone modulation
/təʊn ˌmɒdjʊˈleɪʃən/
Pitch change
“Hiện tượng biến thanh” là sự thay đổi tần số hoặc âm thanh, thường để tạo hiệu ứng trong âm nhạc.
Ví dụ
1.
Biến thanh làm tăng sự sống động cho bản nhạc.
Tone modulation adds a dynamic layer to the music.
2.
Biến thanh làm tăng chiều sâu cảm xúc cho tác phẩm.
Tone modulation enhances the emotional depth of a composition.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ modulation nhé!
Modulation (noun) - Sự biến thanh
Ví dụ:
The modulation added complexity to the song's dynamics.
(Sự biến thanh đã thêm tính phức tạp cho động lực của bài hát.)
Modulate (verb) - Điều chỉnh âm sắc
Ví dụ:
The singer modulated her voice to match the melody.
(Ca sĩ điều chỉnh giọng hát của mình để phù hợp với giai điệu.)
Modulated (adjective) - Được điều chỉnh
Ví dụ:
The modulated tones created a calming atmosphere.
(Các tông giọng đã được điều chỉnh tạo ra một không gian thư giãn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết