VIETNAMESE

hát live

hát trực tiếp

ENGLISH

Live singing

  
NOUN

/laɪv ˈsɪŋɪŋ/

“Hát live” là biểu diễn trực tiếp mà không thu âm trước.

Ví dụ

1.

Hát live mang lại sự chân thực cho các buổi biểu diễn.

Live singing adds authenticity to performances.

2.

Hát live là điểm nhấn của các chương trình âm nhạc.

Live singing is a highlight of music shows.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Live khi nói hoặc viết nhé! check Perform live - Biểu diễn trực tiếp Ví dụ: She loves to perform live in front of an audience. (Cô ấy thích biểu diễn trực tiếp trước khán giả.) check Live vocals - Giọng hát trực tiếp Ví dụ: His live vocals sounded even better than the recorded version. (Giọng hát trực tiếp của anh ấy còn hay hơn cả bản thu âm.) check Live concert - Buổi hòa nhạc trực tiếp Ví dụ: We attended an amazing live concert last night. (Chúng tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc trực tiếp tuyệt vời vào tối qua.)