VIETNAMESE
Hổ cốt
Xương hổ
ENGLISH
Tiger bone
/ˈtaɪɡə bəʊn/
Traditional remedy
“Hổ cốt” là xương hổ được dùng trong y học cổ truyền để chữa bệnh hoặc tăng cường sức khỏe.
Ví dụ
1.
Hổ cốt được cho là có tác dụng chữa bệnh.
Tiger bone is believed to have medicinal properties.
2.
Anh ấy nghiên cứu việc sử dụng hổ cốt trong y học cổ truyền.
He studied the use of tiger bone in traditional medicine.
Ghi chú
Tiger bone là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Traditional medicine - Y học cổ truyền
Ví dụ: Tiger bone has long been used in traditional medicine to treat arthritis.
(Hổ cốt từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị viêm khớp.)
Bone tonic - Thuốc bổ xương
Ví dụ: Tiger bone is often considered a powerful bone tonic.
(Hổ cốt thường được coi là một loại thuốc bổ xương mạnh mẽ.)
Herbal remedy - Phương thuốc thảo dược
Ví dụ: Tiger bone is included in many herbal remedies for joint health.
(Hổ cốt được đưa vào nhiều phương thuốc thảo dược để cải thiện sức khỏe khớp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết