VIETNAMESE

nhạc dân gian

Nhạc truyền thống

ENGLISH

Traditional music

  
NOUN

/foʊk ˈmjuːzɪk/

Traditional melodies

Nhạc dân gian là thể loại nhạc truyền thống của cộng đồng dân tộc.

Ví dụ

1.

Nhạc dân gian giàu giá trị văn hóa.

Traditional music is rich in cultural value.

2.

Nhạc dân gian thường bao gồm các nhạc cụ địa phương.

Traditional music often includes local instruments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của Traditional music nhé! check Traditional (adjective) - Thuộc về truyền thống Ví dụ: Traditional music often uses instruments made from natural materials. (Nhạc dân gian thường sử dụng các nhạc cụ làm từ vật liệu tự nhiên.) check Traditionally (adverb) - Theo cách truyền thống Ví dụ: Traditionally, this type of music is performed during festivals. (Theo truyền thống, loại nhạc này được biểu diễn trong các lễ hội.) check Tradition (noun) - Truyền thống Ví dụ: The tradition of singing traditional music has been passed down for centuries. (Truyền thống hát nhạc dân gian đã được lưu truyền qua nhiều thế kỷ.) check Traditionalist (noun) - Người bảo tồn truyền thống Ví dụ: Traditionalists argue that traditional music should not be modernized. (Những người bảo tồn truyền thống cho rằng nhạc dân gian không nên hiện đại hóa.) check Non-traditional (adjective) - Phi truyền thống Ví dụ: Non-traditional music styles often incorporate electronic elements. (Các phong cách âm nhạc phi truyền thống thường kết hợp yếu tố điện tử.)