VIETNAMESE

thét, hét

ENGLISH

scream

  
VERB

/skriːm/

yell

Rú là tiếng hét to thường do hoảng sợ hoặc phấn khích.

Ví dụ

1.

She screamed when she saw the spider.

Cô ấy rú lên khi thấy con nhện.

2.

He screamed in fear when he saw the snake.

Anh ấy rú lên vì sợ khi thấy con rắn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của "scream" nhé! check Scream vs. Yell Phân biệt: Scream thường chỉ tiếng hét dài, cao, thường do hoảng sợ hoặc phấn khích, còn yell là tiếng hét ngắn, mạnh để thu hút sự chú ý. Ví dụ: She screamed when she saw the spider. (Cô ấy rú lên khi thấy con nhện.) He yelled for help during the fire. (Anh ấy hét lên kêu cứu trong đám cháy.) check Scream vs. Shout Phân biệt: Shout nhấn mạnh việc phát ra âm thanh lớn để truyền đạt thông điệp hoặc yêu cầu. Ví dụ: The crowd screamed in excitement. (Đám đông rú lên vì phấn khích.) He shouted instructions to the workers. (Anh ấy hét ra chỉ dẫn cho công nhân.)