VIETNAMESE

Lợi răng

Nướu răng

ENGLISH

Gums

  
NOUN

/gʌmz/

Gingiva

“Lợi răng” là phần mô mềm bao quanh răng, bảo vệ và giữ răng.

Ví dụ

1.

Lợi răng khỏe mạnh ngăn ngừa vấn đề răng miệng.

Healthy gums prevent dental problems.

2.

Nha sĩ kiểm tra lợi răng của cô ấy cẩn thận.

The dentist checked her gums carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gums nhé! check Gingiva - Nướu răng

Phân biệt: Gingiva là thuật ngữ y khoa, thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên môn về nha khoa.

Ví dụ: The dentist checked the gingiva for signs of inflammation. (Nha sĩ kiểm tra nướu răng để phát hiện dấu hiệu viêm.) check Periodontal tissue - Mô nha chu

Phân biệt: Periodontal tissue bao gồm cả nướu răng và các mô xung quanh hỗ trợ răng.

Ví dụ: Healthy periodontal tissue is essential for strong teeth. (Mô nha chu khỏe mạnh rất quan trọng để giữ răng chắc chắn.) check Oral soft tissue - Mô mềm khoang miệng

Phân biệt: Oral soft tissue là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả nướu và các mô mềm khác trong khoang miệng.

Ví dụ: The oral soft tissue was examined during the dental check-up. (Các mô mềm trong khoang miệng được kiểm tra trong lần khám răng.)