VIETNAMESE
Tẩy trắng răng
Làm trắng răng
ENGLISH
Teeth whitening
/tiːθ ˈwaɪtnɪŋ/
Dental bleaching
“Tẩy trắng răng” là quá trình làm sáng màu răng thông qua các phương pháp y khoa.
Ví dụ
1.
Tẩy trắng răng giúp nụ cười rạng rỡ hơn.
Teeth whitening enhances your smile.
2.
Cô ấy đã đặt lịch tẩy trắng răng.
She scheduled a teeth whitening session.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Teeth whitening nhé!
Tooth bleaching - Tẩy trắng răng bằng hóa chất
Phân biệt: Tooth bleaching thường dùng để chỉ việc sử dụng hóa chất, như hydrogen peroxide, để làm sáng màu răng.
Ví dụ:
The dentist recommended tooth bleaching to remove stubborn stains.
(Nha sĩ khuyên sử dụng phương pháp tẩy trắng răng bằng hóa chất để loại bỏ các vết ố cứng đầu.)
Dental whitening - Làm trắng răng
Phân biệt: Dental whitening là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả các phương pháp làm trắng răng tại phòng khám hoặc tại nhà.
Ví dụ:
Dental whitening treatments have become increasingly popular.
(Các phương pháp làm trắng răng ngày càng trở nên phổ biến.)
Cosmetic dentistry - Nha khoa thẩm mỹ
Phân biệt: Cosmetic dentistry không chỉ tập trung vào tẩy trắng mà còn cải thiện tổng thể vẻ ngoài của răng.
Ví dụ: Cosmetic dentistry offers teeth whitening as part of a smile makeover. (Nha khoa thẩm mỹ cung cấp dịch vụ tẩy trắng răng như một phần của việc cải thiện nụ cười.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết