VIETNAMESE

Chẩn mạch

Kiểm tra mạch

ENGLISH

Pulse diagnosis

  
NOUN

/pʌls ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/

Traditional diagnosis

“Chẩn mạch” là phương pháp y học cổ truyền kiểm tra sức khỏe qua mạch đập.

Ví dụ

1.

Chẩn mạch là yếu tố quan trọng trong y học cổ truyền.

Pulse diagnosis is key in traditional medicine.

2.

Anh ấy đã thực hành chẩn mạch cho bệnh nhân.

He practiced pulse diagnosis for his patients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pulse diagnosis nhé! check Pulse examination - Kiểm tra mạch

Phân biệt: Pulse examination là thuật ngữ chung hơn, chỉ việc kiểm tra mạch mà không nhất thiết phải áp dụng phương pháp y học cổ truyền.

Ví dụ: The doctor conducted a pulse examination to check for irregularities. (Bác sĩ thực hiện kiểm tra mạch để kiểm tra các bất thường.) check Pulse reading - Đọc mạch

Phân biệt: Pulse reading nhấn mạnh vào việc đo hoặc phân tích thông tin từ mạch đập.

Ví dụ: Pulse reading indicated a rapid heart rate. (Đọc mạch cho thấy nhịp tim nhanh.) check Traditional pulse assessment - Đánh giá mạch theo phương pháp cổ truyền

Phân biệt: Traditional pulse assessment thường gắn liền với các phương pháp y học cổ truyền.

Ví dụ: Traditional pulse assessment is a key part of Chinese medicine. (Đánh giá mạch theo phương pháp cổ truyền là một phần quan trọng trong y học Trung Hoa.)