VIETNAMESE

Kem tẩy lông

Kem triệt lông

ENGLISH

Hair removal cream

  
NOUN

/heə rɪˈmuːvəl kriːm/

Depilatory product

“Kem tẩy lông” là sản phẩm giúp loại bỏ lông không mong muốn trên cơ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng kem tẩy lông cho chân.

She applied hair removal cream on her legs.

2.

Kem tẩy lông dễ sử dụng.

Hair removal cream is easy to use.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hair removal cream nhé! check Depilatory cream - Kem tẩy lông

Phân biệt: Depilatory cream là thuật ngữ phổ biến hơn trong ngành mỹ phẩm, đồng nghĩa với hair removal cream.

Ví dụ: Depilatory cream works by breaking down hair proteins for easy removal. (Kem tẩy lông hoạt động bằng cách phá vỡ protein trong lông để dễ dàng loại bỏ.) check Hair remover - Sản phẩm tẩy lông

Phân biệt: Hair remover có thể bao gồm nhiều dạng sản phẩm khác ngoài kem, chẳng hạn như gel hoặc sáp.

Ví dụ: This hair remover is effective on all skin types. (Sản phẩm tẩy lông này hiệu quả trên mọi loại da.) check Body hair cream - Kem dành cho lông cơ thể

Phân biệt: Body hair cream tập trung vào các sản phẩm tẩy lông cho các khu vực lớn trên cơ thể, như chân và tay.

Ví dụ: The body hair cream is gentle enough for sensitive skin. (Kem dành cho lông cơ thể đủ dịu nhẹ cho da nhạy cảm.)