VIETNAMESE

rớ

rơi

ENGLISH

drop

  
VERB

/drɒp/

plummet

Rớ là hành động rơi một cách bất ngờ.

Ví dụ

1.

The book dropped from the shelf.

Cuốn sách rớ khỏi kệ.

2.

A pen dropped from his pocket.

Một cây bút rớ khỏi túi anh ấy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drop nhé! check Drop vs. FallPhân biệt: Drop mang ý nghĩa rơi có chủ ý hoặc vô tình từ tay người, còn Fall thường tự nhiên và không có sự kiểm soát. Ví dụ:She dropped her keys on the floor.(Cô ấy rớt chìa khoá xuống sàn.) The leaves fell from the tree.(Lá rơi khỏi cây.) check Drop vs. LowerPhân biệt: Lower thường nhấn mạnh đến hành động làm giảm độ cao một cách từ từ. Ví dụ:He accidentally dropped the glass.(Anh ấy vô tình làm rớt chiếc ly.) She lowered the curtain slowly.(Cô ấy hạ rèm từ từ.)