VIETNAMESE

giai âm

âm điệu

ENGLISH

melody

  
NOUN

/ˈmelədi/

tune, harmony

Giai âm là âm thanh đẹp và hài hòa trong âm nhạc hoặc lời nói.

Ví dụ

1.

Giai âm của bài hát thật mê hoặc.

The melody of the song was enchanting.

2.

Một giai âm hay khiến bài hát trở nên đáng nhớ.

A good melody makes a song memorable.

Ghi chú

Giai âm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giai âm nhé! check Nghĩa 1: Âm thanh hoặc chuỗi âm thanh êm dịu, dễ chịu. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Melody Ví dụ: The melody of the song was soothing to the ears. (Giai âm của bài hát thật êm dịu với đôi tai.) check Nghĩa 2: Sự kết hợp các âm thanh tạo thành một tổ hợp hài hòa. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Harmony Ví dụ: The harmony in the music created a peaceful atmosphere. (Sự hòa hợp trong âm nhạc tạo nên một bầu không khí yên bình.)