VIETNAMESE

Vỉ thuốc

Bao bì thuốc

ENGLISH

Blister pack

  
NOUN

/ˈblɪstə pæk/

Pill container

“Vỉ thuốc” là bao bì chứa các viên thuốc, thường được bọc trong màng nhôm hoặc nhựa.

Ví dụ

1.

Vỉ thuốc bảo vệ thuốc khỏi ẩm ướt.

Blister packs protect pills from moisture.

2.

Cô ấy mở vỉ thuốc để uống thuốc.

She opened a blister pack to take her medication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Blister pack nhé! check Pill pack - Hộp thuốc viên

Phân biệt: Pill pack nhấn mạnh vào bao bì dành riêng cho thuốc viên, không nhất thiết phải có dạng vỉ.

Ví dụ: Pill packs are convenient for daily medication routines. (Hộp thuốc viên tiện lợi cho việc dùng thuốc hàng ngày.) check Foil pack - Bao bì màng nhôm

Phân biệt: Foil pack nhấn mạnh vào lớp màng nhôm bao bọc viên thuốc, thường là thành phần của blister pack.

Ví dụ: Foil packs ensure the medication stays fresh and uncontaminated. (Bao bì màng nhôm đảm bảo thuốc luôn tươi mới và không bị nhiễm bẩn.) check Tablet strip - Dải thuốc viên

Phân biệt: Tablet strip là dải thuốc viên trong một vỉ, dễ dàng bóc từng viên ra.

Ví dụ: Tablet strips are designed for single-use doses. (Dải thuốc viên được thiết kế cho từng liều dùng đơn lẻ.)