VIETNAMESE

rửa

làm sạch

ENGLISH

wash

  
VERB

/wɒʃ/

clean

Rửa là hành động làm sạch bằng nước hoặc chất lỏng.

Ví dụ

1.

He washed his hands before dinner.

Anh ấy rửa tay trước bữa tối.

2.

She washed the dishes after dinner.

Cô ấy rửa bát sau bữa tối.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của "wash" nhé! check Wash vs. Clean Phân biệt: Wash thường dùng khi làm sạch bằng nước hoặc chất lỏng, còn clean là từ chung chỉ hành động làm sạch. Ví dụ: She washed her hands before eating. (Cô ấy rửa tay trước khi ăn.) He cleaned the table after dinner. (Anh ấy lau bàn sau bữa tối.) check Wash vs. Rinse Phân biệt: Rinse mang nghĩa làm sạch nhanh bằng cách xả nước mà không cần dùng chất tẩy rửa. Ví dụ: They washed the car with soap and water. (Họ rửa xe bằng xà phòng và nước.) She rinsed the vegetables under running water. (Cô ấy rửa rau dưới vòi nước chảy.)