VIETNAMESE

hung tợn

dữ tợn

ENGLISH

ferocious

  
ADJ

/fəˈrəʊʃəs/

fierce, vicious

Hung tợn là thái độ hoặc hành vi hung dữ, đe dọa người khác.

Ví dụ

1.

Con chó hung tợn khiến mọi người sợ hãi bỏ chạy.

The ferocious dog scared everyone away.

2.

Những con vật hung tợn rất nguy hiểm.

Ferocious animals are dangerous.

Ghi chú

Hung tợn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hung tợn nhé! check Nghĩa 1: Tính cách hoặc hành vi dữ dằn, dễ gây hại. Tiếng Anh: Ferocious Ví dụ: The ferocious lion roared loudly in the jungle. (Con sư tử hung tợn gầm lớn trong khu rừng.) check Nghĩa 2: Thái độ hoặc vẻ ngoài đáng sợ, khiến người khác cảm thấy bị đe dọa. Tiếng Anh: Menacing Ví dụ: His menacing expression frightened the children. (Vẻ mặt hung tợn của anh ấy khiến bọn trẻ sợ hãi.)