VIETNAMESE

hát đồng ca

hợp ca

ENGLISH

Choral singing

  
NOUN

/ˈkɔːrəl ˈsɪŋɪŋ/

Choir singing

“Hát đồng ca” là hình thức hát cùng nhau của một nhóm người, thường trong một dàn hợp xướng.

Ví dụ

1.

Hát đồng ca mang lại sự hòa hợp cho các buổi biểu diễn.

Choral singing brings harmony to performances.

2.

Hát đồng ca kết nối các giọng hát thành một giai điệu chung.

Choral singing unites voices into a single melody.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Choral nhé! check Chorus (noun) - Dàn hợp xướng hoặc phần điệp khúc Ví dụ: The chorus added a grand finale to the performance. (Dàn hợp xướng đã mang lại một kết thúc hoành tráng cho buổi biểu diễn.) check Chorister (noun) - Thành viên trong một dàn hợp xướng Ví dụ: The chorister practiced diligently for the upcoming concert. (Thành viên dàn hợp xướng đã luyện tập chăm chỉ cho buổi hòa nhạc sắp tới.)