VIETNAMESE
giấu mặt
sự ẩn danh
ENGLISH
anonymity
/ˌænəˈnɪmɪti/
secrecy, incognito
Giấu mặt là hành động che giấu danh tính hoặc không xuất hiện công khai.
Ví dụ
1.
Tác giả thích giấu mặt.
The author preferred anonymity.
2.
Giấu mặt có thể bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến.
Anonymity can protect privacy online.
Ghi chú
Anonymity là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của anonymity nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái không tiết lộ danh tính hoặc không được biết đến.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Namelessness
Ví dụ: The author preferred to remain in namelessness to protect their privacy.
(Tác giả muốn giữ sự ẩn danh để bảo vệ quyền riêng tư của mình.)
Nghĩa 2: Trạng thái không có sự chú ý hoặc nổi bật trong một nhóm lớn.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Obscurity
Ví dụ: Living in a big city often provides a sense of obscurity.
(Sống ở một thành phố lớn thường mang lại cảm giác vô danh.)
Nghĩa 3: Trạng thái không xác định nguồn gốc hoặc tác giả.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Secrecy
Ví dụ: The letter was sent with complete secrecy, leaving no trace of the sender.
(Bức thư được gửi đi với sự ẩn danh hoàn toàn, không để lại dấu vết của người gửi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết