VIETNAMESE

ham đọc

mọt sách

word

ENGLISH

avid reader

  
NOUN

/ˈævɪd ˈriːdər/

bookworm, bibliophile

Ham đọc là có niềm đam mê và thích thú với việc đọc sách.

Ví dụ

1.

Anh ấy là người ham đọc sách lịch sử.

He is an avid reader of history books.

2.

Người ham đọc thường có kiến thức rộng lớn.

Avid readers often have vast knowledge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của avid reader nhé! check Bookworm – Mọt sách Phân biệt: Bookworm ám chỉ người dành nhiều thời gian cho việc đọc sách, thường có sắc thái không chính thức hơn avid reader. Ví dụ: She’s such a bookworm; you’ll always find her with a novel. (Cô ấy đúng là một mọt sách, lúc nào bạn cũng sẽ thấy cô ấy cầm theo một cuốn tiểu thuyết.) check Bibliophile – Người yêu sách Phân biệt: Bibliophile tập trung vào tình yêu và sự đam mê sưu tầm sách, trong khi avid reader chỉ đơn giản là người thích đọc. Ví dụ: As a bibliophile, he owns a vast collection of rare books. (Là một người yêu sách, anh ấy sở hữu một bộ sưu tập sách quý hiếm đồ sộ.) check Enthusiastic reader – Người đọc nhiệt tình Phân biệt: Enthusiastic reader có nghĩa tương tự avid reader nhưng thường không mang sắc thái mạnh mẽ như avid. Ví dụ: She’s an enthusiastic reader of historical novels. (Cô ấy là một người đọc nhiệt tình với các tiểu thuyết lịch sử.)