VIETNAMESE

rút nước dần

thoát nước

ENGLISH

drain

  
VERB

/dreɪn/

empty

Rút nước dần là hành động thoát nước từ từ khỏi một khu vực.

Ví dụ

1.

The farmers drained the water gradually.

Những người nông dân rút nước dần.

2.

The system is designed to drain water slowly.

Hệ thống được thiết kế để rút nước dần.

Ghi chú

Từ "rút nước dần" là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Irrigation system - Hệ thống tưới tiêu Ví dụ: The irrigation system was used to drain excess water. (Hệ thống tưới tiêu được sử dụng để rút bớt nước dư thừa.) check Drainage - Thoát nước Ví dụ: Proper drainage prevents waterlogging in fields. (Thoát nước đúng cách ngăn chặn ngập úng trên đồng ruộng.) check Evaporation - Sự bay hơi Ví dụ: Gradual evaporation helped drain the flooded area. (Sự bay hơi dần dần giúp rút nước khu vực bị ngập.)