VIETNAMESE

nhạc cụ dây

Đàn dây

ENGLISH

String instruments

  
NOUN

/strɪŋ ˈɪnstrəmənts/

Nhạc cụ dây là những nhạc cụ tạo âm thanh bằng dây đàn.

Ví dụ

1.

Nhạc cụ dây rất đa năng trong dàn nhạc.

String instruments are versatile in orchestras.

2.

Đàn guitar là một nhạc cụ dây phổ biến.

The guitar is a popular string instrument.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của String instruments nhé! check Chordophones - Nhạc cụ dây Phân biệt: Chordophones là thuật ngữ âm nhạc học, thường dùng để chỉ chung tất cả nhạc cụ dây mà âm thanh được tạo ra nhờ sự rung động của dây đàn. Ví dụ: The violin and the harp are both chordophones. (Đàn vĩ cầm và đàn hạc đều là các nhạc cụ dây.) check Fretted instruments - Nhạc cụ dây có phím đàn Phân biệt: Fretted instruments là những nhạc cụ dây có phím đàn, ví dụ như guitar hoặc banjo. Ví dụ: A guitar is a fretted instrument with six strings. (Đàn guitar là một loại nhạc cụ dây có phím với sáu dây đàn.) check Bowed instruments - Nhạc cụ dây kéo Phân biệt: Bowed instruments được dùng để chỉ các nhạc cụ dây cần sử dụng cây vĩ kéo để tạo âm thanh, như violin hoặc cello. Ví dụ: Bowed instruments like the violin are common in orchestras. (Nhạc cụ dây sử dụng vĩ kéo như đàn vĩ cầm thường xuất hiện trong các dàn nhạc giao hưởng.) check Plucked string instruments - Nhạc cụ dây gảy Phân biệt: Plucked string instruments dùng để miêu tả những nhạc cụ dây mà dây đàn được gảy trực tiếp bằng tay hoặc miếng gảy, ví dụ như harp hoặc guitar. Ví dụ: The harp is a plucked string instrument with a soothing sound. (Đàn hạc là một nhạc cụ dây gảy tạo ra âm thanh êm dịu.)