VIETNAMESE

ham muốn

khao khát

ENGLISH

desire

  
NOUN

/dɪˈzaɪər/

craving, aspiration

Ham muốn là mong muốn mạnh mẽ để đạt được hoặc sở hữu thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Ham muốn thành công của anh ấy thúc đẩy anh tiến lên.

His desire for success drives him forward.

2.

Ham muốn thường thúc đẩy sự sáng tạo.

Desire often fuels creativity.

Ghi chú

Ham muốn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ham muốn nhé! check Nghĩa 1: Mong muốn mãnh liệt đạt được điều gì đó quan trọng hoặc ý nghĩa. Tiếng Anh: Aspiration Ví dụ: Her aspiration to become a doctor motivated her to study hard. (Ham muốn trở thành bác sĩ đã thúc đẩy cô ấy học hành chăm chỉ.) check Nghĩa 2: Mong muốn không chính đáng hoặc không phù hợp. Tiếng Anh: Greed Ví dụ: His greed for money led him to betray his friends. (Ham muốn tiền bạc của anh ấy đã khiến anh phản bội bạn bè.)