VIETNAMESE

nhạc dân ca

Dân ca

ENGLISH

Folk songs

  
NOUN

/foʊk sɔːŋz/

Traditional ballads

Nhạc dân ca là những bài hát truyền thống của dân gian.

Ví dụ

1.

Nhạc dân ca kể câu chuyện đời thường.

Folk songs tell stories of daily life.

2.

Nhạc dân ca được truyền qua các thế hệ.

Folk songs are passed down through generations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các cách sử dụng thông dụng của Folk songs khi nói hoặc viết nhé! check Folk song revival - Sự phục hưng nhạc dân ca Ví dụ: The folk song revival in the 20th century brought traditional music back to popularity. (Sự phục hưng nhạc dân ca vào thế kỷ 20 đã mang âm nhạc truyền thống trở lại phổ biến.) check Traditional folk songs - Nhạc dân ca truyền thống Ví dụ: Traditional folk songs are often used to teach children about local culture. (Nhạc dân ca truyền thống thường được dùng để dạy trẻ em về văn hóa địa phương.) check Folk song collection - Bộ sưu tập nhạc dân ca Ví dụ: He spent years traveling to remote villages to create a folk song collection. (Ông ấy đã dành nhiều năm đi đến các làng xa xôi để sưu tập nhạc dân ca.) check Regional folk songs - Nhạc dân ca vùng miền Ví dụ: Regional folk songs reflect the unique traditions of each area. (Nhạc dân ca vùng miền phản ánh truyền thống độc đáo của từng khu vực.) check Folk song lyrics - Lời nhạc dân ca Ví dụ: Folk song lyrics tell stories of love, war, and daily life. (Lời của nhiều bài nhạc dân ca kể về tình yêu, chiến tranh và cuộc sống thường ngày.)