VIETNAMESE
Tóm tắt bệnh án
Ghi chú y tế
ENGLISH
Medical summary
/ˈmɛdɪkəl ˈsʌməri/
Patient record
“Tóm tắt bệnh án” là bản ghi tóm tắt thông tin y tế của bệnh nhân.
Ví dụ
1.
Bác sĩ đã xem xét tóm tắt bệnh án một cách cẩn thận.
The doctor reviewed the medical summary carefully.
2.
Tóm tắt bệnh án làm nổi bật các chi tiết quan trọng.
The medical summary highlights key details.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Medical summary nhé!
Health record summary - Tóm tắt hồ sơ sức khỏe
Phân biệt: Health record summary nhấn mạnh vào tổng quan thông tin y tế trong hồ sơ sức khỏe của bệnh nhân.
Ví dụ:
The doctor reviewed the health record summary before prescribing treatment.
(Bác sĩ đã xem qua tóm tắt hồ sơ sức khỏe trước khi kê đơn điều trị.)
Patient history report - Báo cáo lịch sử bệnh án
Phân biệt: Patient history report bao gồm thông tin về các bệnh trước đây và các lần điều trị, mang tính chi tiết hơn.
Ví dụ:
The patient history report highlighted previous surgeries.
(Báo cáo lịch sử bệnh án đã nêu rõ các ca phẫu thuật trước đây.)
Clinical summary - Tóm tắt lâm sàng
Phân biệt: Clinical summary tập trung vào các kết quả kiểm tra, chẩn đoán, và điều trị gần nhất của bệnh nhân.
Ví dụ: The clinical summary provided key insights into the patient’s current condition. (Tóm tắt lâm sàng cung cấp những thông tin quan trọng về tình trạng hiện tại của bệnh nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết