VIETNAMESE

Trị mụn

Điều trị mụn

ENGLISH

Acne treatment

  
NOUN

/ˈækni ˈtriːtmənt/

Skin care procedures

“Trị mụn” là quá trình điều trị để loại bỏ mụn trên da.

Ví dụ

1.

Trị mụn giúp cải thiện làn da.

Acne treatment improves skin appearance.

2.

Cô ấy đã bắt đầu trị mụn tháng trước.

She started acne treatment last month.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Acne treatment nhé! check Pimple therapy - Trị mụn nhọt

Phân biệt: Pimple therapy nhấn mạnh vào việc điều trị các dạng mụn nhỏ hoặc riêng lẻ.

Ví dụ: The dermatologist recommended pimple therapy to reduce inflammation. (Bác sĩ da liễu khuyến nghị trị mụn nhọt để giảm viêm.) check Skin care for acne - Chăm sóc da bị mụn

Phân biệt: Skin care for acne tập trung vào các phương pháp chăm sóc da toàn diện để điều trị và ngăn ngừa mụn.

Ví dụ: Proper skin care for acne includes cleansing and moisturizing. (Chăm sóc da bị mụn đúng cách bao gồm làm sạch và dưỡng ẩm.) check Anti-acne treatment - Điều trị chống mụn

Phân biệt: Anti-acne treatment nhấn mạnh vào việc sử dụng các sản phẩm hoặc phương pháp nhằm ngăn ngừa sự xuất hiện của mụn.

Ví dụ: The anti-acne treatment reduced the frequency of breakouts. (Phương pháp điều trị chống mụn đã giảm tần suất nổi mụn.)