VIETNAMESE

tính ngọt ngào

Dễ thương

ENGLISH

Sweet

  
ADJ

/swiːt/

Charming

Tính ngọt ngào là sự dễ chịu, làm người khác cảm thấy thoải mái.

Ví dụ

1.

Giọng nói ngọt ngào của cô ấy làm dịu đứa trẻ.

Her sweet voice calmed the child.

2.

Anh ấy ngưỡng mộ tính cách ngọt ngào của cô ấy.

He admired her sweet personality.

Ghi chú

Sweet là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Sweet nhé! checkNghĩa 1: Ngọt ngào, đáng yêu. Tiếng Anh: Sweet Ví dụ: Her sweet smile brightened everyone’s day. (Nụ cười ngọt ngào của cô ấy làm sáng bừng cả ngày của mọi người.) checkNghĩa 2: Ngọt, có vị ngọt. Tiếng Anh: Sweet Ví dụ: This tea is too sweet for my taste. (Trà này quá ngọt so với khẩu vị của tôi.) checkNghĩa 3: Ngọt ngào, vui vẻ. Tiếng Anh: Sweet Ví dụ: It was sweet of him to help her with the heavy bags. (Thật ngọt ngào khi anh ấy giúp cô ấy mang những túi nặng.) checkNghĩa 4: Dễ chịu, thơm. Tiếng Anh: Sweet Ví dụ: The room was filled with the sweet scent of roses. (Căn phòng tràn ngập hương thơm ngọt ngào của hoa hồng.)