VIETNAMESE

thiếu nghị lực

Thiếu quyết tâm

word

ENGLISH

Weak-willed

  
ADJ

/wiːk wɪld/

Spineless

Thiếu nghị lực là không có ý chí mạnh mẽ hoặc khả năng kiên trì trước khó khăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá thiếu nghị lực để chấp nhận rủi ro.

He is too weak-willed to take risks.

2.

Họ chỉ trích anh ấy vì thiếu nghị lực.

They criticized him for being weak-willed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Weak-willed (Thiếu nghị lực) nhé! checkIndecisive – Thiếu quyết đoán Phân biệt: Indecisive chỉ sự thiếu quyết đoán, khó đưa ra lựa chọn. Ví dụ: He is too indecisive to lead a team. (Anh ấy quá thiếu quyết đoán để dẫn dắt một nhóm.) checkSpineless – Hèn nhát Phân biệt: Spineless ám chỉ sự yếu đuối, không có lập trường vững vàng. Ví dụ: His spineless actions disappointed his peers. (Hành động hèn nhát của anh ấy khiến đồng nghiệp thất vọng.) checkFaint-hearted – Nhát gan Phân biệt: Faint-hearted mô tả người sợ hãi và dễ bỏ cuộc khi gặp thử thách. Ví dụ: The faint-hearted are unlikely to succeed. (Người nhát gan khó có thể thành công.) checkDocile – Dễ bảo, nhu nhược Phân biệt: Docile chỉ người dễ bị điều khiển, thiếu sự quyết đoán. Ví dụ: His docile nature made him susceptible to manipulation. (Tính cách nhu nhược khiến anh ấy dễ bị thao túng.)