VIETNAMESE

Miếng dán giữ nhiệt

Miếng dán làm ấm

ENGLISH

Heat patch

  
NOUN

/hiːt pæʧ/

Warming plaster

“Miếng dán giữ nhiệt” là sản phẩm tạo nhiệt giúp làm ấm cơ thể hoặc giảm đau cơ.

Ví dụ

1.

Miếng dán giữ nhiệt làm dịu đau cơ.

Heat patches are soothing for muscle pain.

2.

Anh ấy dán miếng giữ nhiệt cho vai bị căng.

He applied a heat patch for shoulder stiffness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heat patch nhé! check Warming patch - Miếng dán làm ấm

Phân biệt: Warming patch là thuật ngữ chung cho bất kỳ miếng dán nào tạo nhiệt, không nhất thiết dùng để giảm đau.

Ví dụ: The warming patch is ideal for cold weather. (Miếng dán làm ấm rất lý tưởng trong thời tiết lạnh.) check Thermal patch - Miếng dán nhiệt

Phân biệt: Thermal patch nhấn mạnh vào cơ chế tạo nhiệt, thường áp dụng trong các sản phẩm giảm đau hoặc làm ấm cơ thể.

Ví dụ: The thermal patch soothes sore muscles effectively. (Miếng dán nhiệt giúp làm dịu cơ bắp đau hiệu quả.) check Hot compress patch - Miếng dán nén nóng

Phân biệt: Hot compress patch ám chỉ miếng dán có tác dụng tương tự chườm nóng, thường sử dụng cho đau cơ hoặc chuột rút.

Ví dụ: The hot compress patch helps alleviate menstrual cramps. (Miếng dán nén nóng giúp giảm đau bụng kinh.)