VIETNAMESE

tính cách lạnh lùng

Xa cách

ENGLISH

Aloof

  
ADJ

/əˈluːf/

Detached

Tính cách lạnh lùng là thiếu cảm xúc, không quan tâm hoặc biểu lộ tình cảm.

Ví dụ

1.

Anh ấy có vẻ lạnh lùng trong cuộc họp.

He seemed aloof in the meeting.

2.

Cô ấy vẫn lạnh lùng bất chấp tình huống.

She remained aloof despite the situation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aloof nhé! checkAloof – Lạnh lùng, xa cách Phân biệt: Aloof có nghĩa là không quan tâm, giữ khoảng cách với người khác. Ví dụ: He seemed aloof during the party and stayed in the corner. (Anh ấy trông lạnh lùng trong bữa tiệc và đứng ở góc phòng.) checkDetached – Thờ ơ Phân biệt: Detached có nghĩa là không gắn bó hoặc không bị ảnh hưởng cảm xúc. Ví dụ: Her detached attitude made her seem uninterested in the discussion. (Thái độ thờ ơ của cô ấy khiến cô trông như không quan tâm đến cuộc thảo luận.) checkIndifferent – Hờ hững Phân biệt: Indifferent có nghĩa là không quan tâm hoặc không hứng thú. Ví dụ: He was indifferent to the outcome of the game. (Anh ấy hờ hững với kết quả của trận đấu.)