VIETNAMESE

ham vui

thích chơi

ENGLISH

fun-loving

  
ADJ

/ˈfʌn ˌlʌvɪŋ/

playful, sociable

Ham vui là thái độ luôn thích tham gia vào các hoạt động vui chơi.

Ví dụ

1.

Anh ấy là người ham vui, thích tiệc tùng.

He is a fun-loving person who enjoys parties.

2.

Người ham vui mang lại niềm vui cho các buổi tụ họp.

Fun-loving people bring joy to gatherings.

Ghi chú

Ham vui là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ham vui nhé! check Nghĩa 1: Thích tham gia vào các hoạt động vui chơi, tụ tập với bạn bè. Tiếng Anh: Fond of fun Ví dụ: She is always fond of fun and never misses a party. (Cô ấy luôn ham vui và không bao giờ bỏ lỡ một bữa tiệc.) check Nghĩa 2: Bị cuốn hút vào những hoạt động mang tính giải trí hoặc xã giao, đôi khi quên mất trách nhiệm. Tiếng Anh: Sociable Ví dụ: He is too sociable to focus on his studies. (Anh ấy quá ham vui nên không tập trung vào việc học hành.)