VIETNAMESE

ruồng bỏ

bỏ rơi, từ bỏ

word

ENGLISH

abandon

  
VERB

/əˈbændən/

desert

Ruồng bỏ là hành động từ bỏ hoặc rời bỏ một cách lạnh lùng.

Ví dụ

1.

Họ ruồng bỏ ngôi nhà cũ.

They abandoned the old house.

2.

Cô ấy ruồng bỏ kế hoạch của mình.

She abandoned her plans.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “abandon” nhé! check Desert - Bỏ rơi Nghĩa là bỏ rời ai hoặc điều gì đó một cách lặng lẽ. Ví dụ: He deserted his post during the battle. (Anh ta đã bỏ rời vị trí trong khi chiến đấu.) check Forsake - Từ chối hoặc bỏ rời Ví dụ: She forsook her career to take care of her children. (Cô đã bỏ sự nghiệp để chăm sóc con cái.) check Leave behind - Bỏ lại Không mang theo. Ví dụ: They abandoned the city, leaving behind all their belongings. (Họ đã ruồng bỏ thành phố, để lại toàn bộ đồ đạc.)