VIETNAMESE
giáo giở
sự nửa vời
ENGLISH
half-hearted
/ˌhɑːf ˈhɑːtɪd/
uncommitted, lukewarm
Giáo giở là hành vi nửa vời, thiếu nhiệt tình hoặc không đáng tin cậy.
Ví dụ
1.
Nỗ lực giáo giở của anh ấy rõ ràng.
His half-hearted efforts were obvious.
2.
Một lời xin lỗi giáo giở thường làm tình huống tệ hơn.
A half-hearted apology often worsens the situation.
Ghi chú
Giáo giở là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giáo giở nhé!
Nghĩa 1: Sự giả vờ khéo léo hoặc hành động tinh vi để che giấu ý định thực sự.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Pretension
Ví dụ: His pretension to care was evident in his insincere actions.
(Sự giáo giở của anh ấy trong việc quan tâm đã thể hiện rõ qua những hành động không chân thành.)
Nghĩa 2: Thái độ hoặc hành động thiếu trung thực nhằm đạt được mục đích cá nhân.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Deceptiveness
Ví dụ: The deceptiveness of the advertisement misled many consumers.
(Sự giáo giở của quảng cáo đã làm nhiều người tiêu dùng hiểu lầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết