VIETNAMESE
tính cách cẩn thận
Kỹ lưỡng
ENGLISH
Careful
/ˈkɛrfəl/
Meticulous
Tính cách cẩn thận là sự chú ý đến chi tiết, tránh sai sót.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất cẩn thận trong công việc.
She is careful with her work.
2.
Anh ấy cẩn thận để không mắc sai lầm.
He was careful not to make mistakes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Careful nhé!
Careful – Cẩn thận
Phân biệt:
Careful nghĩa là dành sự chú ý và nỗ lực để tránh sai sót hoặc nguy hiểm.
Ví dụ:
She is very careful when handling fragile items.
(Cô ấy rất cẩn thận khi xử lý những vật dễ vỡ.)
Cautious – Thận trọng
Phân biệt:
Cautious nghĩa là cẩn trọng, tránh làm điều gì đó có nguy cơ gây ra hậu quả tiêu cực.
Ví dụ:
He was cautious about investing in a new business.
(Anh ấy thận trọng khi đầu tư vào một doanh nghiệp mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết